DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing претворить в жизнь | all forms | in specified order only
RussianVietnamese
его мечты претворились в жизньnhững ước mơ của ông ấy đã được thực hiện
претворить в жизньthi hành
претворить в жизньthực hiện
претворить свои планы в жизньthực hiện những dự định những kế hoạch của mình