DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing предстоящий | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.в предстоящем сезонеtrong mùa tới
gen.нам предстоит ещё интересная работаchúng ta sẽ có thêm một việc thú vị nữa
gen.предстоит ещё многое сделатьcòn phải làm nhiều điều nữa