![]() |
Russian | Vietnamese |
предметная агитация | công tác cồ động cụ thề |
предметная система обучения | phương pháp dạy theo bộ môn |
предметное стекло | kính mang tiêu bản |
предметный каталог | bảng danh mục đồ vật (đò đạc, vật dụng) |
предметный каталог | tồng mục lục đề mục (đề tài, chù đề) |
предметный указатель | bảng tra đề tài (chù đề) |
предметный указатель | bảng chỉ dẫn đề tài (chủ đề) |
предметный урок | bài học giờ học trực quan |