DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing правый | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.быть у кого-л. правой рукойlà cánh tay phải là người trợ thủ đắc lực của (ai)
gen.во многом вы правыvề nhiều điều thì anh nói đúng
gen.вы были правы также и в этомanh cũng đúng cả trong vấn đề này nữa
gen.вы правыchị nói phải
gen.вы правыanh nói đúng
gen.вы правыanh có lý
comp., MSвыровненный по правому краюthẳng phải
gen.действительно, вы правыthật vậy, anh có lý
gen.действительно, вы правыđúng là anh có lý
gen.держаться правой стороныđi bên phải
polit.крайне правыйcực hữu
gen.лежать на правом бокуnằm nghiêng bên phía
comp., MSНарушение прав доступаvi phạm truy nhập
gen.наше дело правоеsự nghiệp cùa chúng ta là chính nghĩa
gen.по правую рукуvề phía tay phải cùa cái gi (от чего-л.)
gen.положим, что вы правыcứ cho rằng anh nói đúng
gen.поступаться своим правомtự nguyện tước bỏ quyền hạn cùa mình
gen.поступиться своим правомtự nguyện tước bỏ quyền hạn cùa mình
comp., MSправа доступаquyền truy nhập
comp., MSправа пользователяquyền người dùng
comp., MSправа пользователяquyền
gen.правое крылоhữu dực
gen.правое крылоcánh quân bên phải
gen.правый берегhữu ngạn
gen.правый берегbờ phải
gen.правый бортmạn phải
gen.правый ботинок мне давитchiếc giày bên phải bó đau chân tôi
gen.правый загибhữu khuynh
gen.правый защитникhữu vệ
gen.правый защитникhậu vệ phải
sport.правый крайtả hữu biên
gen.правый уклонhữu khuynh
gen.правый уклонkhuynh hữu
gen.правый флангhữu dực
gen.правый флангsườn phải
gen.правый ящик столаngăn kéo hộc bàn bên phải
gen.придерживаться правой стороныđi theo phía tay phải
gen.с правом решающего голосаcó quyền biểu quyết
gen.с правом решающего голосаchính thức
gen.с правом совещательного голосаcó quyền tư vấn
gen.с правом совещательного голосаkhông có quyền biểu quyết
gen.с правом совещательного голосаdự thính
gen.стоять за правое делоbảo vệ sự nghiệp chính nghĩa
gen.считать себя правымcoi là mình phải
gen.считать себя правымcho là mình đúng
gen.умереть за правое делоhy sinh xả thân, bò mình vì sự nghiệp chính nghĩa
gen.хромать на правую ногуcà nhắc chân phải
gen.хромать на правую ногуđi khập khiễng chân phải