Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bashkir
Basque
Bosnian
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Icelandic
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latin
Latvian
Lithuanian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
правый
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
быть
у кого-л.
правой
рукой
là cánh tay phải
là người trợ thủ đắc lực
của
(ai)
gen.
во многом вы
правы
về nhiều điều thì anh nói đúng
gen.
вы были
правы
также и в этом
anh cũng đúng cả trong vấn đề này nữa
gen.
вы
правы
chị nói phải
gen.
вы
правы
anh nói đúng
gen.
вы
правы
anh có lý
comp., MS
выровненный по
правому
краю
thẳng phải
gen.
действительно, вы
правы
thật vậy, anh có lý
gen.
действительно, вы
правы
đúng là anh có lý
gen.
держаться
правой
стороны
đi bên phải
polit.
крайне
правый
cực hữu
gen.
лежать на
правом
боку
nằm nghiêng bên phía
comp., MS
Нарушение
прав
доступа
vi phạm truy nhập
gen.
наше дело
правое
sự nghiệp cùa chúng ta là chính nghĩa
gen.
по
правую
руку
về phía tay phải cùa cái gi
(от чего-л.)
gen.
положим, что вы
правы
cứ cho rằng anh nói đúng
gen.
поступаться своим
правом
tự nguyện tước bỏ quyền
hạn
cùa mình
gen.
поступиться своим
правом
tự nguyện tước bỏ quyền
hạn
cùa mình
comp., MS
права
доступа
quyền truy nhập
comp., MS
права
пользователя
quyền người dùng
comp., MS
права
пользователя
quyền
gen.
правое
крыло
hữu dực
gen.
правое
крыло
cánh
quân bên
phải
gen.
правый
берег
hữu ngạn
gen.
правый
берег
bờ phải
gen.
правый
борт
mạn phải
gen.
правый
ботинок мне давит
chiếc giày bên phải bó đau chân tôi
gen.
правый
загиб
hữu khuynh
gen.
правый
защитник
hữu vệ
gen.
правый
защитник
hậu vệ phải
sport.
правый
край
tả hữu biên
gen.
правый
уклон
hữu khuynh
gen.
правый
уклон
khuynh hữu
gen.
правый
фланг
hữu dực
gen.
правый
фланг
sườn phải
gen.
правый
ящик стола
ngăn kéo
hộc bàn
bên phải
gen.
придерживаться
правой
стороны
đi theo phía tay phải
gen.
с
правом
решающего голоса
có quyền biểu quyết
gen.
с
правом
решающего голоса
chính thức
gen.
с
правом
совещательного голоса
có quyền tư vấn
gen.
с
правом
совещательного голоса
không có quyền biểu quyết
gen.
с
правом
совещательного голоса
dự thính
gen.
стоять за
правое
дело
bảo vệ sự nghiệp chính nghĩa
gen.
считать себя
правым
coi là mình phải
gen.
считать себя
правым
cho là mình đúng
gen.
умереть за
правое
дело
hy sinh
xả thân, bò mình
vì sự nghiệp chính nghĩa
gen.
хромать на
правую
ногу
cà nhắc chân phải
gen.
хромать на
правую
ногу
đi
khập khiễng chân phải
Get short URL