Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | восстанавливать кого-л. в правах | phục quyền cho (ai) |
gen. | восстанавливаться в правах | được phục quyền |
gen. | восстановить кого-л. в правах | phục quyền cho (ai) |
gen. | восстановиться в правах | được phục quyền |
gen. | а всё-таки он прав | dù sao thì anh ấy vẫn đúng |
gen. | выступать в защиту своих прав | bảo vệ quyền lợi của minh |
gen. | выступить в защиту своих прав | bảo vệ quyền lợi của minh |
gen. | выходит, что я был прав | hóa ra là tôi đã nói phải |
gen. | жить на птичьих правах | có địa vị bấp bênh |
gen. | жить на птичьих правах | sống bấp bênh |
gen. | лишение избирательных прав | sự tước quyền bầu cử |
gen. | лишённый избирательных прав | mất không có, bị tước quyền bầu cử |
gen. | на правах | với tư cách (кого-л., ai) |
gen. | на равных правах | trong tình trạng như nhau |
gen. | на равных правах | có ngang quyền |
gen. | он, кажется, прав | có lẽ hình như, ý chừng anh ấy nói đúng |
gen. | он, конечно, прав | chắc là nó nói đúng |
gen. | он, собственно говоря, прав | của đáng tội, nó nói đúng |
gen. | он, собственно говоря, прав | thực ra thật ra thì nó nói đúng |
gen. | отказаться от своих прав | khước từ từ chối những quyền hạn của mình |
gen. | отказываться от своих прав | khước từ từ chối những quyền hạn của mình |
gen. | по праву | hoàn toàn đù quyền |
gen. | по праву | có quyền |
gen. | пожалуй, ты прав | có lẽ có thể là cậu nói đúng |
law | поражение в правах | sự đình chỉ công quyền |
gen. | право вето | quyền phù quyết |
gen. | право голоса | quyền bầu cử (bỏ phiếu, đầu phiếu) |
law | право давности | quyền có thời hiệu |
gen. | право на материальное обеспечение в старости | quyền được hưởng trợ cấp phụ cấp vật chất khi già cả |
gen. | право на образование | quyền được học tập |
gen. | право на отдых | quyền được nghỉ ngơi |
gen. | право на труд | quyền làm việc |
gen. | право на труд | quyền lao động |
gen. | право наций на самоопределение | quyền dân tộc tự quyết |
gen. | право собственности | quyền sở hữu cái (на что-л., gì) |
gen. | право убежища | quyền được trú ngụ |
gen. | право убежища | quyền được cư trú |
gen. | принципиально он прав | về nguyên tắc thì anh ấy đúng |
comp., MS | управление организацией с правами только на просмотр | Vai trò Quản lý Chỉ được Xem |
comp., MS | управление правами на доступ к данным | Quản lý Quyền về Thông tin |
comp., MS | управление правами на доступ к данным | Quản lý Quyền Thông tin |
comp., MS | управление правами на доступ к данным | Quản trị Quyền Thông tin |
comp., MS | управление цифровыми правами | quản lý quyền kỹ thuật số |
comp., MS | управляемый правами | được quản lý bằng quyền |
gen. | уравнивать кого-л. в правах | làm ai được bình quyền (được ngang quyền) |
gen. | уравнять кого-л. в правах | làm ai được bình quyền (được ngang quyền) |
gen. | формально он прав | về mặt hình thức thì nó đúng |
gen. | что ж, ты прав | thôi được, cậu nói đúng |
gen. | я решил, что он не прав | tôi cho rằng nó sai (không có lý) |