Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Chinese
Czech
Dutch
English
Estonian
Finnish
German
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
почувствовать
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
внутренне
почувствовать
trong thâm tâm cảm thấy
gen.
давать себя
почувствовать
thề hiện
gen.
давать себя
почувствовать
hiện ra
gen.
давать себя
почувствовать
biểu hiện
gen.
почувствовать
голод
cảm
thấy đói
gen.
почувствовать
дурнота
ý thấy khó chịu trong người
gen.
почувствовать
что-л.
на собственной шкуре
thấm thía điều gì qua kinh nghiệm bản thân
gen.
почувствовать
что-л.
на собственной шкуре
thể nghiệm cái gì trên xương sống của mình
gen.
почувствовать
неловкость
cảm thấy lúng túng
(khó xử, bất tiện, không tiện)
gen.
почувствовать
неприятный привкус во рту
cảm thấy dư vị khó chịu trong miệng
gen.
почувствовать
облегчение
thấy nhẹ mình
gen.
почувствовать
ответственность
cảm thấy trách nhiệm đối với việc
(за что-л., gì)
gen.
почувствовать
присутствие
cảm thấy
linh cảm
sự có mặt cùa
(кого-л., ai)
gen.
почувствовать
радость
cảm
thấy vui
gen.
почувствовать
себя
càm
thấy trong người
gen.
почувствовать
себя больным
cảm thấy bị ốm
gen.
почувствовать
себя больным
thấy khỏ ở
gen.
почувствовать
себя дурно
thấy khó chịu trong người
gen.
почувствовать
себя дурно
cảm thấy khó ờ
gen.
почувствовать
себя плохо
cảm
thấy khó chịu trong người
gen.
почувствовать
себя плохо
ươn minh
(о детях)
gen.
почувствовать
себя плохо
ván minh
gen.
почувствовать
себя плохо
mệt
gen.
почувствовать
себя плохо
se mình
gen.
почувствовать
себя плохо
khó ờ
gen.
почувствовать
себя хорошо
khoan khoái
gen.
почувствовать
себя хорошо
cảm
thấy dễ chịu trong người
gen.
почувствовать
себя хорошо
khỏe khoắn
gen.
почувствовать
себя хорошо
mạnh khỏe
gen.
почувствовать
усталость
cảm
thấy mệt
Get short URL