Russian | Vietnamese |
порочное поведение | tư cách tòi tệ |
порочное поведение | hạnh kiểm đốn mạt |
порочный круг | vòng luẩn quần |
порочный метод исследования | phương pháp nghiên cứu sai (sai lầm) |
порочный метод исследования | phương pháp sai trong sai lầm của việc khảo sát |
порочный человек | con người hư hỏng (hư thân mất nết, vô hạnh) |