DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing порок | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
бичевать порокиđà phá tật xẩu
врождённый порок сердцаtật tim bẩm sinh
лень - мать всех пороковnhàn cư vi bất thiện
органический порок сердцаtật tạng khí hữu cơ cùa tim
порок сердцаtật biến dạng van tim
порок сердцаtật tim
предаваться порокамsa ngã vào thói hư tật xấu
предаться порокамsa ngã vào thói hư tật xấu