Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Latin
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
пора
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
ему бы уже
пора
быть здесь
đáng lẽ nó phải đến đây rồi
gen.
ему
пора
домой
đã đến lúc nó phải về nhà
gen.
пора
вставать!
đã đến lúc phải dậy ròi!
gen.
пора
встать!
đã đến lúc phải dậy ròi!
gen.
пора
двигаться!
đến lúc phải đi!
gen.
пора
двигаться!
đã đến lúc khởi hành ròi!
gen.
пора
двинуться!
đến lúc phải đi!
gen.
пора
двинуться!
đã đến lúc khởi hành ròi!
gen.
пора
и совесть знать
phải biết điều mà thôi đi
gen.
пора
и совесть знать
phải chấm dứt đi thôi
gen.
пора
и совесть знать
ngừng đi thôi
gen.
пора
и честь знать
đến lúc phải về thôi
(о гостях)
gen.
пора
и честь знать
đến lúc phải ngừng thôi
gen.
пора
обедать
đã đến lúc ăn trưa
gen.
уже
пора
ехать
đã đến lúc phải đi
(ròi)
Get short URL