DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing пора | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.ему бы уже пора быть здесьđáng lẽ nó phải đến đây rồi
gen.ему пора домойđã đến lúc nó phải về nhà
gen.пора вставать!đã đến lúc phải dậy ròi!
gen.пора встать!đã đến lúc phải dậy ròi!
gen.пора двигаться!đến lúc phải đi!
gen.пора двигаться!đã đến lúc khởi hành ròi!
gen.пора двинуться!đến lúc phải đi!
gen.пора двинуться!đã đến lúc khởi hành ròi!
gen.пора и совесть знатьphải biết điều mà thôi đi
gen.пора и совесть знатьphải chấm dứt đi thôi
gen.пора и совесть знатьngừng đi thôi
gen.пора и честь знатьđến lúc phải về thôi (о гостях)
gen.пора и честь знатьđến lúc phải ngừng thôi
gen.пора обедатьđã đến lúc ăn trưa
gen.уже пора ехатьđã đến lúc phải đi (ròi)