DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing понятие | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
делать что-л. с понятиемlàm cái gi một cách thành thạo
иметь ясное понятиеcó ý niệm khái niệm rõ rệt về cái (о чём-л., gì)
несовместимые понятияnhững khái niệm không tương dung (xung khắc nhau, trái ngược nhau)
несоизмеримые понятияnhững khái niệm không thể so sánh với nhau được
ни малейшего понятияkhông hiểu tí gì cả
отвлечённое понятиеkhái niệm trừu tượng
понятие добра и злаý niệm quan niệm, khái niệm về điều thiện và điều ác
понятие относительноеkhái niệm có tính chất tương đối
понятие прибавочной стоимостиkhái niệm về giá trị thặng dư
понятия не имею!tôi chẳng biết!
разграничивать понятияphân rõ những khái niệm
разграничить понятияphân rõ những khái niệm
смешать два понятияlẫn lộn hai khái niệm
соизмеримые понятияnhững khái niệm so sánh được
человек с понятиемngười thông minh
человек с понятиемngười hiểu biết