Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | вы не уйдёте, пока не скушаете чего-нибудь | chúng tồi chẳng đề bác đi đâu nếu bác không ngồi xơi dăm ba miếng |
gen. | до тех пор пока | chừng nào mà |
gen. | до тех пор пока | cho đến khi (Una_sun) |
saying. | куй железо, пока горячо | chớ bỏ lỡ thời cơ |
saying. | куй железо, пока горячо | rèn đi khi sắt đang nóng |
proverb | не говори гоп, пока не перепрыгнешь | chưa làm được chớ vội khoe |
proverb | не говори гоп, пока не перескочишь | chưa làm được chớ vội khoe |
gen. | не ходи, пока не позовут | chừng nào mà người ta chưa gọi thì cậu đừng đi |
gen. | никаких новостей пока нет | cho đến nay đến bây giờ chẳng có tin tức gi cả |
gen. | он пока дома | trong lúc này hiện giờ, hiện nay, bây giờ thi nó đang ở nhà |
gen. | подождём, пока все соберутся | chúng ta hãy đợi đến khi mọi người tề tựu tập hợp, tập họp đông đủ |
gen. | пока гром не грянет | nước đến chân mới nhảy |
gen. | пока он читал, мы... | trong khi trong lúc, khi nỏ đọc thi chúng tôi... |
gen. | пока солнце взойдёт, роса очи выест | chờ được vạ mạ, má đã sưng |
gen. | пока что | không kể sau này thế nào |
gen. | пока что | hiện nay |
gen. | пока что | khi đang |
gen. | пока что | khi còn |
gen. | пока что он не даёт ответа | nay nó vẫn chưa trà lời |
gen. | этого пока достаточно | hiện giờ thì chừng đó tạm đủ |
gen. | я не успокоюсь, пока не сделаю этого | tôi sẽ không thỏa mãn bằng lòng, hài lòng khi chưa làm được điều đó |