Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | и тому подобное | v. v... (vân vân...) |
gen. | и тому подобное | vân vân (сокр. и т.п., сокр. v. v...) |
gen. | и тому подобное | v. v... và v. v... (vân vân và vân vân...) |
gen. | никогда я не встречал подобных упрямцев | chưa hề bao giờ tôi gặp loại cứng đầu hạng người bướng bỉnh như thế |
gen. | ничего подобного | chẳng phải thế đâu |
gen. | ничего подобного | không phải như thế như vậy đâu |
gen. | ничего подобного! | hoàn toàn sai! |
gen. | ничего подобного | hoàn toàn không phải như thế (như vậy) |
gen. | ничего подобного! | không phải như thế! |
gen. | ничего подобного! | hoàn toàn không đúng! |
gen. | он ничего подобного не говорил | nó hoàn toàn không nói điều gì như thế cả |
gen. | подобные треугольники | những hình tam giác đồng dạng |
gen. | поступать подобным же образом | hành động theo cách tương tự giông giống, na ná, giống như thế |
gen. | я ничего подобного не видел | tôi chưa hề thấy cái gì giống như thế cả |