DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing подземное | all forms
RussianVietnamese
подземные испытанияnhững cuộc thử dưới mặt đất
подземный взрывvụ nồ ngầm dưới đất
подземный переходchỗ vượt ngầm
подземный переходchỗ lối ngầm qua đường
подземный ходđường ngầm
подземный ходđịa đạo
подземный ходlối đi ngầm (dưới đất)