Russian | Vietnamese |
машину сильно подбрасывало | xe bị xóc dữ dội |
подбрасывать документы | lén vứt lại giấy tờ |
подбрасывать дров в печку | ném vứt, bò thêm củi vào lò |
подбрасывать мяч | tung dồi, ném quà bóng lên |
подбрасывать резервы на фронт | tung điều, ném thêm quân dự bị ra mặt trận |