Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
повышать
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
его акции
повышаются
thanh danh
uy tín, ảnh hường
cùa nó tăng lên
gen.
повышать
зарплату
lên lương
gen.
повышать
зарплату
tăng lương
gen.
повышать
квалификацию
bồ túc nghiệp vụ
gen.
повышать
квалификацию
rèn luyện tay nghề
gen.
повышать
квалификацию
nâng cao trình độ nghiệp vụ
(chuyên môn, kỹ thuật)
gen.
повышать
производительность труда
tăng
nâng cao
năng suất lao động
gen.
повышать
темпы работы
tăng nhanh
tăng cường, nâng cao
nhịp độ công tác
gen.
повышать
требовательность к своей работе
đề cao
nâng cao
tính đòi hòi đối với công tác cùa minh
gen.
повышать
чей-л.
уровень
nâng cao trình độ cùa
(ai)
gen.
повышать
цены
lên giá
gen.
повышать
цены
tăng giá
Get short URL