DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing повышать | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.его акции повышаютсяthanh danh uy tín, ảnh hường cùa nó tăng lên
gen.повышать зарплатуlên lương
gen.повышать зарплатуtăng lương
gen.повышать квалификациюbồ túc nghiệp vụ
gen.повышать квалификациюrèn luyện tay nghề
gen.повышать квалификациюnâng cao trình độ nghiệp vụ (chuyên môn, kỹ thuật)
gen.повышать производительность трудаtăng nâng cao năng suất lao động
gen.повышать темпы работыtăng nhanh tăng cường, nâng cao nhịp độ công tác
gen.повышать требовательность к своей работеđề cao nâng cao tính đòi hòi đối với công tác cùa minh
gen.повышать чей-л. уровеньnâng cao trình độ cùa (ai)
gen.повышать ценыlên giá
gen.повышать ценыtăng giá