DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing плавать | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
мелко плаватьtài hèn sức mọn
мелко плаватьlẹt dẹt trên bước công danh
мелко плаватьcó địa vị xã hội thấp kém
мелко плаватьkhông đủ sức làm việc lớn
научиться плаватьhọc bơi được
плавать вольным стилемbơi kiều tự do
плавать кролемbơi trườn croon
плавать кролемbơi cơ run
плавать на лодкеđi thuyền
плавать на лодкеbơi thuyền
плавать на плотуđi bè
учить щуку плаватьdạy khỉ trèo cây