Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latin
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
петь
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
громко
петь
hát vang
давай
петь
ta hát đi nào!
давай
петь
nào ta hát đi!
давайте
петь
ta hát đi nào!
давайте
петь
nào ta hát đi!
петь
басом
hát
ca
giọng trầm
петь
в лад
hát hòa âm
петь
в лад
hát đều giọng
петь
в опере
biểu diễn
trình diễn, hát
tại nhà hát ca kịch
петь
в унисон
hợp xướng
петь
в унисон
hát hòa nhịp
(đều nhịp)
петь
дифирамбы
khen ai quá đáng
(кому-л.)
петь
дифирамбы
ca tụng
(кому-л., ai)
петь
дуэтом
hát đôi
петь
дуэтом
hát hai bè
петь
дуэтом
song ca
петь
оперную партию
hát
trình diễn
một đoạn ca kịch
петь
песню
hát một bài ca
петь
по нотам
hát theo bản nhạc
петь
по слуху
hát theo nhạc cảm
петь
под Шаляпина
hát bắt chước giọng Sa-li-a-pin
петь
романс
ca
hát
khúc rô-man
петь
романс
hát bài tình ca
петь
с листа
hát
đọc, ngâm
không tập trước
петь
согласно
hát ăn nhịp
(hòa nhịp)
петь
соло
độc ca
петь
соло
đơn ca
петь
соло
hát xô-lô
петь
тенором
hát giọng nam cao
петь
тенором
hát tê-no
петь
фальцетом
hát giọng kim
петь
хомяком
hát
đòng ca
петь
хомяком
hát hợp xướng
плохо
петь
hát dở
сердце
поёт
lòng mừng vui
слушать, как
поют
скрипки
nghe những chiếc vĩ cầm réo rắt
(rung lên, vang lên)
хорошо
петь
hát hay
чу,
поют
!
nghe kìa, người ta đang hát!
Get short URL