DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing петь | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
громко петьhát vang
давай петьta hát đi nào!
давай петьnào ta hát đi!
давайте петьta hát đi nào!
давайте петьnào ta hát đi!
петь басомhát ca giọng trầm
петь в ладhát hòa âm
петь в ладhát đều giọng
петь в опереbiểu diễn trình diễn, hát tại nhà hát ca kịch
петь в унисонhợp xướng
петь в унисонhát hòa nhịp (đều nhịp)
петь дифирамбыkhen ai quá đáng (кому-л.)
петь дифирамбыca tụng (кому-л., ai)
петь дуэтомhát đôi
петь дуэтомhát hai bè
петь дуэтомsong ca
петь оперную партиюhát trình diễn một đoạn ca kịch
петь песнюhát một bài ca
петь по нотамhát theo bản nhạc
петь по слухуhát theo nhạc cảm
петь под Шаляпинаhát bắt chước giọng Sa-li-a-pin
петь романсca hát khúc rô-man
петь романсhát bài tình ca
петь с листаhát đọc, ngâm không tập trước
петь согласноhát ăn nhịp (hòa nhịp)
петь солоđộc ca
петь солоđơn ca
петь солоhát xô-lô
петь теноромhát giọng nam cao
петь теноромhát tê-no
петь фальцетомhát giọng kim
петь хомякомhát đòng ca
петь хомякомhát hợp xướng
плохо петьhát dở
сердце поётlòng mừng vui
слушать, как поют скрипкиnghe những chiếc vĩ cầm réo rắt (rung lên, vang lên)
хорошо петьhát hay
чу, поют!nghe kìa, người ta đang hát!