DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing петля | all forms
RussianVietnamese
влезть в петлюchui đầu vào thòng lọng
влезть в петлюmắc cồ vào tròng
влезть в петлюchui cồ vào tròng
дверь снялась с петельcánh cửa bị tháo ra khỏi bản lề
дверь сорвалась с петельcánh cửa bị bật ra khỏi bản lề
дверь соскочила с петельcánh cửa trật bản lề
делать петлюbay vòng gấp ngoặt
дорога петлями шла по склонуcon đường uốn khúc ngoằn ngoèo trên triền dốc
метать петлиviền khuy áo
поднимать петлиmạng bít tất
поднять петлиmạng bít tất
попасть в петлюchui đầu vào thòng lọng
попасть в петлюmắc cồ vào tròng
попасть в петлюchui cồ vào tròng
сметать петлиviền khuy áo
снимать дверь с петельtháo cánh cửa ở bản lề ra
снять дверь с петельtháo cánh cửa ở bản lề ra
совать голову в петлюchui đầu vào thòng lọng
спустить петлюgỡ một mũi đan (в вязании)
спустить петлюtháo một mối đan (в вязании)
сунуть голову в петлюchui đầu vào thòng lọng
хоть в петлю лезьchỉ còn nước treo cố lên mà thôi
хоть в петлю лезьcùng đường mạt lộ