Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Khmer
Latin
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
петля
|
all forms
Russian
Vietnamese
влезть в
петлю
chui đầu vào thòng lọng
влезть в
петлю
mắc cồ vào tròng
влезть в
петлю
chui cồ vào tròng
дверь снялась с
петель
cánh cửa bị tháo ra khỏi bản lề
дверь сорвалась с
петель
cánh cửa bị bật
ra khỏi
bản lề
дверь соскочила с
петель
cánh cửa trật bản lề
делать
петлю
bay vòng gấp ngoặt
дорога
петлями
шла по склону
con đường uốn khúc ngoằn ngoèo trên triền dốc
метать
петли
viền khuy áo
поднимать
петли
mạng bít tất
поднять
петли
mạng bít tất
попасть в
петлю
chui đầu vào thòng lọng
попасть в
петлю
mắc cồ vào tròng
попасть в
петлю
chui cồ vào tròng
сметать
петли
viền khuy áo
снимать дверь с
петель
tháo cánh cửa ở bản lề ra
снять дверь с
петель
tháo cánh cửa ở bản lề ra
совать голову в
петлю
chui đầu vào thòng lọng
спустить
петлю
gỡ một mũi đan
(в вязании)
спустить
петлю
tháo một mối đan
(в вязании)
сунуть голову в
петлю
chui đầu vào thòng lọng
хоть в
петлю
лезь
chỉ còn nước treo cố lên mà thôi
хоть в
петлю
лезь
cùng đường mạt lộ
Get short URL