Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Czech
Dutch
English
Estonian
French
German
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Polish
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
переступить
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
переступить
границы приличия
vi phạm phép lịch sự
переступить
границы приличия
đi quá
vượt quá
giới hạn cùa phép lịch sự
переступить
порог
bước qua ngưỡng cửa
переступить
с ноги на ногу
đứng đồi chân
переступить
через порог
bước qua ngưỡng cửa
переступить
через
чей-л.
труп
dù có phải giết ai cũng không từ
переступить
через
чей-л.
труп
giẫm qua xác chết của ai để đạt đến mục đích
Get short URL