DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing переступить | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
переступить границы приличияvi phạm phép lịch sự
переступить границы приличияđi quá vượt quá giới hạn cùa phép lịch sự
переступить порогbước qua ngưỡng cửa
переступить с ноги на ногуđứng đồi chân
переступить через порогbước qua ngưỡng cửa
переступить через чей-л. трупdù có phải giết ai cũng không từ
переступить через чей-л. трупgiẫm qua xác chết của ai để đạt đến mục đích