DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing перестроиться | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.перестроить всё на свой ладsắp đặt thay đồi lại mọi việc theo ý mình
gen.перестроить работу цехаchỉnh đốn chấn chỉnh, tồ chức lại công việc của phân xưởng
gen.перестроить ротуthay đồi chuyển đội hình cùa đại đội
gen.перестроить рядыchỉnh đốn lại hàng ngũ
gen.перестроить рядыchuyền lại đội ngũ
gen.перестроить систему управленияtổ chức chấn chỉnh, chỉnh đốn, cài tồ lại hệ thống quản lý
gen.перестроить фразуchỉnh đốn lại câu văn
gen.перестроить фразуsắp đặt lại câu