DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing переключатель | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
comp., MSклавиша-переключательphím bật tắt
comp., MSпараметр-переключательtham số khóa chuyển
gen.переключатель газаcái chuyển khí đốt
gen.переключатель скоростейbiến tốc
gen.переключатель скоростейchuyển tốc độ
gen.переключатель скоростейcái cần sang số