Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Serbian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tajik
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Vietnamese
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
containing
передать
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
вы
передадите
это ему лично
xin anh hãy chuyền giao cái đó tận tay
chỉ riêng cho
anh ấy
gen.
он
передал
ей письмо
chàng đã trao thư cho nàng
gen.
он
передал
ей письмо
anh ấy đã đưa thư cho chị ta
gen.
передайте
ему мой поклон
nhờ bác chuyền lời chào cùa tôi đến anh ấy
gen.
передайте
мне, пожалуйста, солонку
nhờ anh đưa
chuyển
cho tôi bình đựng muối
gen.
передайте
привет вашему брату
xin anh hãy chuyền lời chào đến em anh
gen.
передайте
привет вашему брату
nhờ anh chuyển hộ lời thăm hòi
hỏi thăm
đến em anh
gen.
передать
кого-л.
в руки правосудия
đưa ai ra tòa án
gen.
передать
кого-л.
в руки правосудия
đưa ai ra pháp luật
gen.
передать
кого-л.
в руки правосудия
trao ai vào tay pháp luật
gen.
передать
кому-л.
важное известие
truyền
báo
tin quan trọng cho
(ai)
law
передать
дело в высшую инстанцию
chuyến vụ án đến cấp xét xử cao nhất
gen.
передать
дело в суд
đệ
trình vụ án cho tòa xét xử
gen.
передать
дело на решение
đệ
trình công việc cho ai quyết định
(кому-л.)
gen.
передать
землю крестьянам
cấp ruộng đất cho nông dân
gen.
передать
что-л.
из рук в руки
giao cái gì tận tay
gen.
передать
инфекцию
truyền bệnh
gen.
передать
инфекцию
truyền nhiễm
gen.
передать
мысль автора
trình bày ý
diễn đạt tư tưởng
cùa tác giả
gen.
передать
что-л.
по радио
phát thanh cái
(gì)
gen.
передать
что-л.
по радио
truyền thanh cái
(gì)
gen.
передать
что-л.
по телевидению
truyền hình cái
(gì)
gen.
передать
что-л.
по телеграфу
đánh điện cái
(gì)
gen.
передать
кому-л.
привет
chuyền lời chào cho
(ai)
gen.
передать
привет через
nhờ ai chuyền lời chào
(кого-л.)
gen.
передать
привет через
gửi lời chào qua
(кого-л., ai)
gen.
передать
свои полномочия
chuyển giao quyền hành cùa mình
gen.
передать
свои полномочия
ủy quyền
gen.
передать
свой права
chuyền giao quyền hạn cùa mình lại cho
(кому-л., ai)
gen.
передать
свой права
trao quyền lại cho
(кому-л., ai)
gen.
передаться
по наследству
di truyền
gen.
прочтите это и
передайте
другим
anh cứ đọc cái đó rồi chuyền giao
chuyền tay, chuyến
cho người khác
Get short URL