DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing передать | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.вы передадите это ему личноxin anh hãy chuyền giao cái đó tận tay chỉ riêng cho anh ấy
gen.он передал ей письмоchàng đã trao thư cho nàng
gen.он передал ей письмоanh ấy đã đưa thư cho chị ta
gen.передайте ему мой поклонnhờ bác chuyền lời chào cùa tôi đến anh ấy
gen.передайте мне, пожалуйста, солонкуnhờ anh đưa chuyển cho tôi bình đựng muối
gen.передайте привет вашему братуxin anh hãy chuyền lời chào đến em anh
gen.передайте привет вашему братуnhờ anh chuyển hộ lời thăm hòi hỏi thăm đến em anh
gen.передать кого-л. в руки правосудияđưa ai ra tòa án
gen.передать кого-л. в руки правосудияđưa ai ra pháp luật
gen.передать кого-л. в руки правосудияtrao ai vào tay pháp luật
gen.передать кому-л. важное известиеtruyền báo tin quan trọng cho (ai)
lawпередать дело в высшую инстанциюchuyến vụ án đến cấp xét xử cao nhất
gen.передать дело в судđệ trình vụ án cho tòa xét xử
gen.передать дело на решениеđệ trình công việc cho ai quyết định (кому-л.)
gen.передать землю крестьянамcấp ruộng đất cho nông dân
gen.передать что-л. из рук в рукиgiao cái gì tận tay
gen.передать инфекциюtruyền bệnh
gen.передать инфекциюtruyền nhiễm
gen.передать мысль автораtrình bày ý diễn đạt tư tưởng cùa tác giả
gen.передать что-л. по радиоphát thanh cái (gì)
gen.передать что-л. по радиоtruyền thanh cái (gì)
gen.передать что-л. по телевидениюtruyền hình cái (gì)
gen.передать что-л. по телеграфуđánh điện cái (gì)
gen.передать кому-л. приветchuyền lời chào cho (ai)
gen.передать привет черезnhờ ai chuyền lời chào (кого-л.)
gen.передать привет черезgửi lời chào qua (кого-л., ai)
gen.передать свои полномочияchuyển giao quyền hành cùa mình
gen.передать свои полномочияủy quyền
gen.передать свой праваchuyền giao quyền hạn cùa mình lại cho (кому-л., ai)
gen.передать свой праваtrao quyền lại cho (кому-л., ai)
gen.передаться по наследствуdi truyền
gen.прочтите это и передайте другимanh cứ đọc cái đó rồi chuyền giao chuyền tay, chuyến cho người khác