Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Korean
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Slovak
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
передавать
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
передавать
кого-л.
в руки правосудия
đưa ai ra pháp luật
gen.
передавать
кого-л.
в руки правосудия
đưa ai ra tòa án
gen.
передавать
кого-л.
в руки правосудия
trao ai vào tay pháp luật
gen.
передавать
в эфир
phát thanh
gen.
передавать
кому-л.
важное известие
truyền
báo
tin quan trọng cho
(ai)
gen.
передавать
дело в суд
đệ
trình vụ án cho tòa xét xử
gen.
передавать
дело на решение
đệ
trình công việc cho ai quyết định
(кому-л.)
gen.
передавать
землю крестьянам
cấp ruộng đất cho nông dân
gen.
передавать
что-л.
из рук в руки
chuyển cái gì từ người này đến người kia
gen.
передавать
что-л.
из рук в руки
chuyền
trao
cái gì từ tay nọ đến tay kia
gen.
передавать
что-л.
из рук в руки
chuyền
trao
tay nhau cái
(gì)
gen.
передавать
что-л.
из рук в руки
giao cái gì tận tay
gen.
передавать
инфекцию
truyền bệnh
gen.
передавать
инфекцию
truyền nhiễm
gen.
передавать
мысль автора
trình bày ý
diễn đạt tư tưởng
cùa tác giả
gen.
передавать
по радио
truyền đi bằng vô tuyến điện
(rađiô)
gen.
передавать
что-л.
по радио
phát thanh cái
(gì)
gen.
передавать
что-л.
по радио
truyền thanh cái
(gì)
gen.
передавать
что-л.
по телевидению
truyền hình cái
(gì)
gen.
передавать
что-л.
по телеграфу
đánh điện cái
(gì)
gen.
передавать
кому-л.
привет
chuyền lời chào cho
(ai)
gen.
передавать
что-л.
с рук на руки
chuyền
trao
tay nhau cái
(gì)
gen.
передавать
что-л.
с рук на руки
chuyền
trao
cái gì từ tay nọ đến tay kia
gen.
передавать
что-л.
с рук на руки
chuyển cái gì từ người này đến người kia
gen.
передавать
свои полномочия
ủy quyền
gen.
передавать
свой права
chuyền giao quyền hạn cùa mình lại cho
(кому-л., ai)
gen.
передавать
свой права
trao quyền lại cho
(кому-л., ai)
gen.
передаваться
по наследству
di truyền
Get short URL