DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing первый | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
аптечка первой помощиtúi thuốc cấp cứu
билет первого классаvé hạng nhất
быть в первых рядахđứng ở hàng đầu
в первой половине июляtrong nửa đầu tháng bảy
в первом веке до нашей эрыvào thế kỷ I trước công nguyên (công lịch)
в первом веке нашей эрыvào thế ký I của theo, sau công nguyên
в первую головуđầu tiên
в первую головуtrước hết
в первую головуtrước tiên
в первую минутуlúc đầu
в первую минутуtừ đầu
в первую минутуthoạt tiên
в первую очередьtrước tiên
в первую очередьtrước hết
в первых числах октябряtrong những ngày đầu Mười
в первых числах сентябряvào những ngày đầu tháng chín
в царствование Петра Первогоdưới triều Pi-ốt đại đế
в царствование Петра Первогоdưới triều đại cùa Pi-ốt thứ nhất
взять первый призgiật giải nhất
во-первыхthứ nhất là
во-первыхđiều thứ nhất là
во-первыхmột là
выдвинуть что-л. на первый планcoi cái gì là quan trọng nhất
выдвинуть что-л. на первый планđưa cái gì lên hàng đầu
выйти на первое местоlên hàng đầu
двадцать первыйthứ hai mươi mốt
действие первое, сцена втораяmàn một, cảnh hai
зажглась первая звездаvì sao đầu tiên đã sáng lên (hiện lên)
занимать первое место по производствуđứng chiếm hàng đầu về sản xuất cái (чего-л., gì)
занять первое место в соревнованииchiếm giải nhất đứng thứ nhất, đứng hạng nhất trong cuộc thi đấu
занять первое место по производствуđứng chiếm hàng đầu về sản xuất cái (чего-л., gì)
играть первую скрипкуchơi vĩ cầm thứ nhất
играть первую скрипкуđóng vai chính
из первых рукkhông qua người khác
из первых рукtrực tiếp
из этих двух методов я предпочитаю первыйtrong hai phương pháp đó thì tôi thích phương pháp thứ nhất đầu tiên, đầu hơn
капитан первого рангаđại tá hài quân
любовь с первого взглядаtình yêu nảy sinh từ phút đầu gặp gỡ
мука первого сортаbột loại một
мука первого сортаbột hạng nhất
на первой страницеtrên trang nhất
на первой страницеở trang một
на первый взглядmới nhìn qua
на первый взглядmới xem qua
на первый взглядthoạt tiên
на первый взглядmới thoạt nhìn
на первых порахlúc đầu
на первых порахlúc sơ khai
на первых порахbuoi đầu
насколько второе издание лучше первого!lần xuất bản thứ hai tốt hơn lần thứ nhất biết bao nhiêu!
не первой молодостиđứng tuồi rồi
не первой молодостиkhông trẻ lắm
не первой свежестиkhông sạch lắm (об одежде)
не первой свежестиkhông tươi lắm
обморо́же́ние пе́рвой сте́пениtình trạng các mô bị lạnh hỏng cấp một
он связался по телефону с первой ротойông ta gọi dây nói cho đại đội một
он связался по телефону с первой ротойông ấy liên lạc bằng điện thoại với đại đội một
он удержал за собой первое местоanh ấy đã giữ vững giải nhất
отпраздновать Первое маяlàm lễ cử hành lễ mồng Một tháng Năm
первая космическая скоростьtốc độ vũ trụ cấp một
первая ласточкаcon én đầu mùa
первая ласточкаdấu hiệu đầu tiên
первая любовьmối tình đầu
первая половина девятнадцатого векаnứa đầu thượng bán, tiền bán thế kỷ thứ mười chín
в первое времяban đầu
в первое времяbuổi đầu
в первое времяlúc đầu
первое знакомствоsự làm quen lần đầu với (с кем-л., ai)
Первое маяmòng Một tháng Năm
первое полугодиеsáu tháng đầu năm
первое полугодиеthượng bán niên
первое полугодиеnửa năm đầu
первое представление новой пьесыbuổi công diễn biểu diễn, trình diễn đầu tiên vở kịch mới
первое числоngày một (месяца)
первое числоngày mòng mùng một (месяца)
первое январяngày mồng, mùng một tháng giêng
первый встречныйngười gặp đầu tiên
первый встречныйmột người nào đấy tình cờ gặp được
Первый ИнтернационалQuốc tế I (1864-1876)
Первый ИнтернационалĐệ nhất Quốc tế (1864-1876)
Первый ИнтернационалQuốc tế thứ nhất (1864-1876)
первый пилотngười lái chính
первый пилотphi công chính
первый по величинеlớn nhất
первый по величинеđứng đầu về độ lớn
первый поворот направоchỗ rẽ ngoặt đầu tiên về tay phải
первый полётchuyến bay đầu tiên
первый попавшийсяngười con đầu tiên gặp được (о том, кто первым встретился)
первый попавшийсяbất kề cái vật, người, con nào (безразлично какой)
первый попавшийсяcái vật, người, con gần nhất
первый приплодlứa con so
первый ребёнокcon so
первый ребёнокđứa con đầu lòng
первый сортthượng hảo hạng
первый сортthật là tốt
первый сортthật là tuyệt (trần)
первый сортloại một
первый сортloại nhất
первый томquyền thượng
первый томtập thứ nhất
первый томtập một
первый ученик в классеhọc trò đứng đầu lớp
первый ученик в классеhọc sinh giòi nhất lớp
первый ходnước đi đầu
первый этажtằng một
первый этажtầng thứ nhất
первым деломtrước hết
первым деломtrước tiên
первым долгомtrước hết
первым долгомtrước tiên
первым прийти к финишуđến đích trước tiên
первым прийти к финишуvề đến đích đầu tiên
письмо от первого октябряthư ngày 1 tháng 10
письмо от первого октябряbức thư đề ngày mồng một tháng mười
по первому требованиюngay sau khi đòi (đòi hòi, yêu sách, yêu cầu)
поезд стоит у первой платформыxe lứa đỗ đậu, đứng ở sân ga số một
получить первую премиюđược giải nhất
праздновать Первое маяlàm lễ cử hành lễ mồng Một tháng Năm
предметы первой необходимостиnhững đồ dùng vật dụng tối cần thiết
предметы первой необходимостиhàng thiết yếu
предметы первой необходимостиnhu yếu phẩm
при первой возможностиkhi có điều kiện thì... ngay
при первой возможности...ngay khi có điều kiện
при первой возможностиngay khi có dịp tốt (cơ hội, điều kiện)
прибежать первымngười đàu tiên chạy đến
прибежать первымchạy tới đầu tiên
прийти по первому зовуmới gọi đã đến ngay
ребёнок от первого бракаcon do lần kết hôn đầu tiên
с первого взглядаngay từ cái nhìn đầu
с первого взглядаngay sau khi nhìn thấy
с первого взглядаmới thoạt nhìn
с первого взгляда видно было, что...mới thoạt nhìn cũng đủ thấy rằng...
с первой встречиmới gặp gỡ lần đầu
с первой встречиngay sau ngay từ cuộc gặp mặt đầu tiên
с первой по пятую страницу включительноtừ trang một đến hết trang năm
сыграть первую скрипкуđóng vai chính
тридцать первыйbăm mốt
тридцать первыйthứ ba mươi mốt
у него первый разряд по боксуanh ta là vận động viên cấp một về quyền Anh
убить с первого выстрелаgiết chết ngay từ phát súng đầu tiên
четверть первогоmười hai giờ mười lăm (phút)
что вы проходите на первом курсе?năm thứ nhất các anh học môn gì?
это его первое произведениеđó là tác phẩm đầu tay cùa anh ấy