DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing первичный | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.первичная обработка металлаgia công sơ bộ kim loại
gen.первичная парторганизацияtồ chức cơ sở cùa đảng
geol.первичные породыđá nguyên sinh
comp., MSпервичный ключkhoá chính
gen.первичный период болезниthời kỳ tiên phát sơ phát cùa bệnh