DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing очертания | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
на горизонте вырисовывались очертания незнакомого берегаtrên chân trời đã hiện lên hình dáng bờ biển không quen thuộc
очертания горhình thù hình dáng, hình dạng dãy núi
перед ним начали вырисовываться очертания будущего романаtrước mắt anh ta bắt đầu hiện rõ lên dáng dấp của thiên tiều thuyết tương lai