Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latin
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
очевидно
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
было
очевидно
, что он не знал этого
rõ ràng là nó đã không biết điều ấy
вы,
очевидно
, считаете...
có lẽ là anh cho rằng...
он,
очевидно
, не придёт
chắc là nó
sẽ
không đến
очевидная
выгода
điều lợi hiền nhiên
очевидная
выгода
mối lợi rõ rệt
очевидный
факт
chứng cớ hiền nhiên
(rành rành)
очевидный
факт
sự việc rõ ràng
(rành rành)
это совершенно
очевидно
!
điều đó thật là hiển nhiên!
это совершенно
очевидно
!
cái đó thì rõ quá đi rồi!
это совершенно
очевидно
!
cái đó thì thật là hoàn toàn rõ ràng ròi!
Get short URL