DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing очевидно | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
было очевидно, что он не знал этогоrõ ràng là nó đã không biết điều ấy
вы, очевидно, считаете...có lẽ là anh cho rằng...
он, очевидно, не придётchắc là nó sẽ không đến
очевидная выгодаđiều lợi hiền nhiên
очевидная выгодаmối lợi rõ rệt
очевидный фактchứng cớ hiền nhiên (rành rành)
очевидный фактsự việc rõ ràng (rành rành)
это совершенно очевидно!điều đó thật là hiển nhiên!
это совершенно очевидно!cái đó thì rõ quá đi rồi!
это совершенно очевидно!cái đó thì thật là hoàn toàn rõ ràng ròi!