DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing отстать | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
вы отстали!anh bị trễ mất rồi!
вы отстали!anh đến chậm mất ròi!
отстань от меня!đừng ám tao nữa!
отстань от меня!đừng quấy rầy tao!
отстань от меня!đề cho tao yên!
отстать на две минуты в суткиchạy chậm hai phút trong một ngày đêm
отстать на 10 летchậm tiến những 10 năm
отстать на 10 летlạc hậu 10 năm
отстать от жизниkhông theo kịp cuộc sống
отстать от жизниlạc hậu so với cuộc sống
отстать от поездаlỡ tàu
отстать от поездаnhỡ tàu