Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Chinese
Czech
Danish
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
отпустить
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
отпустить
бороду
nuôi râu
gen.
отпустить
бороду
để râu
gen.
отпустить
верёвку
buông
thà
sợi dây ra
gen.
отпустить
детей гулять
cho trẻ con đi dạo
gen.
отпустить
домой
cho vê nhà
gen.
отпустить
душу на покаяние
đề cho được yên
gen.
отпустить
душу на покаяние
không giết
gen.
отпустить
душу на покаяние
thôi không quấy rày nữa
gen.
отпустить
душу на покаяние
tha chết
gen.
отпустить
клиента
phục vụ khách hàng
gen.
отпустить
комплименты
buông lời khen
gen.
отпустить
кого-л.
на волю
trả tự do cho
(ai)
gen.
отпустить
кого-л.
на волю
phóng thích
(ai)
gen.
отпустить
кого-л.
на поруки
thả ai ra có sự bào lãnh
gen.
отпустить
педаль
thà pê-đan
gen.
отпустить
педаль
lơi bàn đạp
gen.
отпустить
повод
buông lỏng dây cương
gen.
отпустить
повод
buông cương
gen.
отпустить
птицу из клетки
thả con chim ra khỏi lồng
gen.
отпустить
ремень
nới thắt lưng
gen.
отпустить
ремень
nới lỏng đai da
gen.
отпустить
средства на строительство
cấp kinh phí kiến thiết
gen.
отпустить
средства на строительство
cấp tiền để xây dựng
gen.
отпустить
товар
giao hàng
gen.
отпустить
товар
bán hàng
gen.
отпустить
шутки
buột miệng nói đùa
Get short URL