DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing отправляется | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
отправлять авиапочтойgửi bằng máy bay
отправлять авиапочтойgửi qua bưu điện hàng không
отправлять письмоgửi bưu thư
отправлять поездcho tàu chạy
отправлять поездcho tàu khởi hành
отправлять посылкуgửi bưu kiện
отправлять правосудиеnắm việc tư pháp
отправлять правосудиеcầm cán cân công lý
отправлять правосудиеxét xử
отправлять правосудиеxử đoán
отправляться в плаваниеlên đường du hành biền khơi
отправляться в плаваниеkhởi hành chuyến đi tàu biển
отправляться в путьra đi
отправляться в путьxuất hành
отправляться в путьlên đường
отправляться домой пешкомcuốc bộ về nhà
отправляться домой пешкомđi bộ về nhà
поезд отправляется в 9 часов утраxe lửa bắt đầu chạy lúc 9 giờ sáng
поезд отправляется в 9 часов утраtàu khởi hành lúc 9 giờ sáng