DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing отлучаться | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.отлучать от церквиtuyệt thông
gen.отлучать от церквиrút phép thông công
gen.отлучать ребёнка от грудиcho đứa bé thôi bú
gen.отлучать ребёнка от грудиcho đứa bé cai sữa
gen.отлучаться из домуđi vắng
gen.отлучаться из домуvắng nhà
gen.отлучаться на часtạm vắng trong một giờ