DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing отличный | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.отличная игра актёровdiễn xuất tuyệt vời của các nghệ sĩ
gen.отличный по качествуcó phẩm chất rất tốt
gen.отличный по качествуtuyệt vời về mặt phẩm chất
gen.отличный стрелокxạ thù giỏi
gen.отличный стрелокtay súng giòi
gen.отличный стрелокngười thiện xạ
gen.получить отличную оценку за сочинениеđược điếm ưu về bài luận
gen.признавать чью-л. работу отличнойcông nhận xác nhận, thừa nhận công việc cùa ai là rất tốt
gen.признать чью-л. работу отличнойcông nhận xác nhận, thừa nhận công việc cùa ai là rất tốt
gen.сдать станок в отличном состоянииgiao máy trong tình trạng rất tốt