DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing отлично | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.здесь мне отличноđối với tôi ở đây thì thật rất tốt
gen.здесь мне отличноtôi ở đây thật là tuyệt
gen.он это отлично знаетnó biết rất rõ điều đó
gen.они отлично спелисьchúng nó rất ăn ý nhau (ăn giơ nhau)
gen.отличная игра актёровdiễn xuất tuyệt vời của các nghệ sĩ
gen.отлично знать своё делоrất thạo việc
gen.отлично нести службуlàm công vụ rất tốt
gen.отлично обойтись безkhông có cái gì cũng làm xong được rất tốt (чего-л.)
gen.отлично обходиться безkhông có cái gì cũng làm xong được rất tốt (чего-л.)
gen.отличный по качествуcó phẩm chất rất tốt
gen.отличный по качествуtuyệt vời về mặt phẩm chất
gen.отличный стрелокxạ thù giỏi
gen.отличный стрелокtay súng giòi
gen.отличный стрелокngười thiện xạ
gen.получить отлично по историиđược điếm ưu điềm năm về môn sử
gen.получить отличную оценку за сочинениеđược điếm ưu về bài luận
gen.признавать чью-л. работу отличнойcông nhận xác nhận, thừa nhận công việc cùa ai là rất tốt
gen.признать чью-л. работу отличнойcông nhận xác nhận, thừa nhận công việc cùa ai là rất tốt
gen.сдать все экзамены на отличноthi các môn đều được điềm năm (điềm ưu)
gen.сдать станок в отличном состоянииgiao máy trong tình trạng rất tốt