Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Azerbaijani
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
отлично
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
здесь мне
отлично
đối với
tôi ở đây thì thật rất tốt
gen.
здесь мне
отлично
tôi ở đây thật là tuyệt
gen.
он это
отлично
знает
nó biết rất rõ điều đó
gen.
они
отлично
спелись
chúng nó rất ăn ý nhau
(ăn giơ nhau)
gen.
отличная
игра актёров
diễn xuất tuyệt vời của các nghệ sĩ
gen.
отлично
знать своё дело
rất thạo việc
gen.
отлично
нести службу
làm công vụ rất tốt
gen.
отлично
обойтись без
không có cái gì cũng làm xong được rất tốt
(чего-л.)
gen.
отлично
обходиться без
không có cái gì cũng làm xong được rất tốt
(чего-л.)
gen.
отличный
по качеству
có phẩm chất rất tốt
gen.
отличный
по качеству
tuyệt vời về mặt phẩm chất
gen.
отличный
стрелок
xạ thù giỏi
gen.
отличный
стрелок
tay súng giòi
gen.
отличный
стрелок
người thiện xạ
gen.
получить
отлично
по истории
được điếm ưu
điềm năm
về môn sử
gen.
получить
отличную
оценку за сочинение
được điếm ưu về bài luận
gen.
признавать
чью-л.
работу
отличной
công nhận
xác nhận, thừa nhận
công việc cùa ai là rất tốt
gen.
признать
чью-л.
работу
отличной
công nhận
xác nhận, thừa nhận
công việc cùa ai là rất tốt
gen.
сдать все экзамены на
отлично
thi các môn đều được điềm năm
(điềm ưu)
gen.
сдать станок в
отличном
состоянии
giao máy trong tình trạng rất tốt
Get short URL