DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing ответ | all forms
RussianVietnamese
благоприятный ответcâu trả lời ưng thuận
быстрый ответcâu trả lời nhanh chóng
быть в ответеchịu trách nhiệm về cái (за что-л., gì)
в ответđể đáp lại cái (на что-л., gì)
внятный ответcâu trà lời mạch lạc
вразумительный ответcâu trả lời rõ ràng (rẽ ràng, rành mạch, rành rọt)
готовый ответcâu trà lời sẵn có
грубый ответcâu trà lời thô lỗ (cục cằn, cục súc)
дать ответ кому-л.trả lời phúc đáp, giải đáp ai về vấn đề (на что-л., gì)
двусмысленный ответcâu trả lời úp mờ (nước đôi)
дерзкий ответcâu trả lời láo xược
дипломатический ответcâu trả lời xã giao
добиться ответаđược trả lời
замедлить с ответомtrả lời chậm
замедлить с ответомchậm trà lời
запальчивый ответcâu trả lời nóng nảy (bốp chát)
запутаться в ответахlúng túng bối rối khi trà lời
исчерпывающий ответcâu trả lời cặn kẽ (đầy đù, toàn diện)
короткий ответcâu trả lời vắn tắt (ngắn gọn, gọn lòn, vắn gọn)
медлить с ответомchậm trả lời
находчивый ответcâu đối đáp nhanh nhẹn
не удостаивать кого-л. ответомchẳng thèm trả lời (ai)
не удостоить кого-л. ответомchẳng thèm trả lời (ai)
неблагоприятный ответcâu trả lời bất lợi
невежливый ответcâu trà lời khiếm nhã (bất nhã)
невразумительный ответcâu trả lời khó hiểu (tối nghĩa, không rõ ràng)
негативный ответcâu trà lời không đồng ý (từ chối)
недвусмысленный ответcâu trả lời rõ ràng (phân minh, rành rọt)
нелепый ответcâu trả lời vô nghĩa
непрямой ответcâu trả lời úp mở (quanh co)
неуверенный ответcâu trả lời do dự
ни ответа ни приветаchẳng có thư đi từ lại gì cả
ни ответа ни приветаbiệt vô âm tín
обстоятельный ответcâu trà lời cặn kẽ (chi tiết, tỉ mỉ)
обтекаемый ответcâu trà lời quanh co
окончательный ответcâu trả lời dứt khoát
он мешкал с ответомnó cứ dây dưa mãi không trả lời ngay
осторожный ответcâu trả lời thận trọng (dè dặt, chín chắn)
отвиливать от ответаtránh khéo câu trả lời
отвиливать от ответаđánh trống lảng
отвильнуть от ответаtránh khéo câu trả lời
отвильнуть от ответаđánh trống lảng
отрицательный ответcâu trả lời không đồng ý (không tán thành)
пока что он не даёт ответаnay nó vẫn chưa trà lời
половинчатый ответcâu trà lời lấp lửng (nhập nhằng)
положительный ответcâu trả lời đòng ý
помедлить с ответомtrì hoãn chậm trả lời
поторопить кого-л. с ответомgiục thúc, thúc giục ai trả lời
правильный ответcâu trả lời chính xác (đúng, đúng đắn)
призвать кого-л. к ответуbắt ai chịu trách nhiệm
принести ответđến báo cho biết tin trả lời
принести ответđưa thư trả lời đến
притянуть кого-л. к ответуbắt ai phải chịu trách nhiệm
продуманный ответcâu trà lời đã suy nghĩ chín chắn
промедлить с ответомchậm trả lời
прямой ответcâu trả lời ngay thẳng (thẳng thắn, thẳng băng, thẳng thừng)
резкий ответcâu trả lời xẵng (gay gắt, cục cằn, cộc lốc, thô bạo)
решительный ответcâu trả lời dứt khoát
сбивчивый ответcâu trả lời lộn xộn (rối rắm, ấp úng, lúng túng, không rõ ràng)
телеграмма с оплаченным ответомđiện báo đã trả tiền phúc đáp
телеграмма с оплаченным ответомbức điện đã trả tiền trả lời
торопить кого-л. с ответомgiục thúc, thúc giục ai trả lời
тянуть с ответомtrùng trình dây dưa việc trả lời
уверенный ответcâu trả lời chắc chắn (tin tưởng)
увёртливый ответcâu trả lời quanh co (loanh quanh)
уклониться от ответаlảng tránh việc trả lời
уклониться от ответаtránh trả lời
уклончивый ответcâu trà lời loanh quanh (quanh co, lảng tránh)
уклоняться от ответаlảng tránh việc trả lời
уклоняться от ответаtránh trả lời
улыбнуться в ответcười trừ
улыбнуться в ответmỉm cười đáp lại
ускользать от прямого ответаtránh trả lời thằng
ускользнуть от прямого ответаtránh trả lời thằng
утвердительный ответcâu trả lời đồng ý (chấp thuận, khẳng định)