DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing осень | all forms
RussianVietnamese
глубокая осеньcuối thu
золотая осеньmùa thu vàng
лето было дождливое, какая-то будет осень?mùa hè mưa nhiều, chẳng biết mùa thu sẽ như thế nào?
подступила осеньmùa thu đã đến gần (tới gần, đến, tới)
праздник середины осениTết Trung Thu (Una_sun)
приурочить отпуск к началу осениthu xếp kỳ nghỉ phép đúng vào đầu thu
ранняя осеньđầu thu
холодная осеньtiết thu lạnh lùng
холодная осеньmùa thu lạnh lẽo