DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing освободиться | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
небо освободилось от тучtrời quang mây
освободить вечер для занятийdành buổi tối để cho việc học
освободить военнопленныхthả phóng thích tù bính
освободить зверя из капканаthả con thú ra khỏi cạm bẫy
освободить зверя из капканаthà con thú ở cạm bẫy ra
освободить книжный шкафdọn hết các thứ trong tủ sách ra
освободить комнатуdọn trống căn phòng
освободить от должностиcho thôi chức vụ
освободить от должностиcho từ chức
освободить от должностиcho nghỉ chức
освободить от должностиcách chức
освободить от должностиhuyền chức
освободить от должностиcho thôi giữ chức
освободить кого-л. от наказанияmiễn phạt cho (ai)
освободить кого-л. от наказанияtha bồng (ai)
освободить кого-л. от наказанияtha cho ai khỏi bị trừng phạt
освободить под залогtạm thả dưới hình thức ký quỹ
освободить под залогthả ra với điều kiện phải ký quỹ
освободить помещение от постороннихđưa những người lạ mặt ra khỏi nhà
освободиться из пленаđược giải phóng khỏi nhà tù
освободиться из пленаđược phóng thích
освободиться из пленаđược tha tù
я не знаю, когда я освобожусьtôi không biết khi nào tôi rỗi (lúc nào thì rỗi)
я сейчас освобожусьtôi sắp được rỗi rành đây