Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
освободиться
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
небо
освободилось
от туч
trời quang mây
gen.
освободить
вечер для занятий
dành buổi tối để
cho việc
học
gen.
освободить
военнопленных
thả
phóng thích
tù bính
gen.
освободить
зверя из капкана
thả con thú ra khỏi cạm bẫy
gen.
освободить
зверя из капкана
thà con thú ở cạm bẫy ra
gen.
освободить
книжный шкаф
dọn hết các thứ trong tủ sách ra
gen.
освободить
комнату
dọn trống căn phòng
gen.
освободить
от должности
cho thôi chức vụ
gen.
освободить
от должности
cho từ chức
gen.
освободить
от должности
cho nghỉ chức
gen.
освободить
от должности
cách chức
gen.
освободить
от должности
huyền chức
gen.
освободить
от должности
cho thôi
giữ
chức
gen.
освободить
кого-л.
от наказания
miễn phạt cho
(ai)
gen.
освободить
кого-л.
от наказания
tha bồng
(ai)
gen.
освободить
кого-л.
от наказания
tha cho ai khỏi bị trừng phạt
gen.
освободить
под залог
tạm thả dưới hình thức ký quỹ
gen.
освободить
под залог
thả ra với điều kiện phải ký quỹ
gen.
освободить
помещение от посторонних
đưa những người lạ mặt ra khỏi nhà
gen.
освободиться
из плена
được giải phóng khỏi nhà tù
gen.
освободиться
из плена
được phóng thích
gen.
освободиться
из плена
được tha tù
gen.
я не знаю, когда я
освобожусь
tôi không biết khi nào tôi rỗi
(lúc nào thì rỗi)
gen.
я сейчас
освобожусь
tôi sắp được rỗi
rành
đây
Get short URL