DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing ориентировать | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.ориентировать кого-л. на использование местных ресурсовhướng ai vào việc chỉ dẫn ai sử dụng nguồn dự trữ địa phương
gen.ориентироваться в новой обстановкеđịnh hướng định phương châm trong hoàn cảnh mới
gen.ориентироваться на массового читателяnhằm vào độc giả đông đảo
gen.хорошо ориентироваться в лесуđịnh hướng giỏi ở trong rừng