DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing оздоровить | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.оздоровить местностьlàm cho thủy thồ cùa vùng trờ nên lành hơn
gen.оздоровить обстановку в коллективеchấn chinh tình hình nội bộ tập thề
gen.оздоровить условия трудаcải thiện điều kiện lao động