DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing одна | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
бить в одну точкуnhằm vào một đích nhất định
быть одного мненияđòng ý với (с кем-л., ai)
в одно мгновениеtrong nháy mắt
в одно мгновениеtrong chớp nhoáng
в одно мгновениеtrong giây lát
в одно мгновениеtrong chốc lát
в одно мгновениеtrong khoảnh khắc
в одно мгновениеvụt một cái
в одно ухо вошло, в другое вышлоvào tai này ra tai khác
в одну минутуrất nhanh
в одну минутуngay lập tức
в одну минутуngay
в одну минутуngay bây giờ
в одну минутуtrong một phút
в одну секундуngay lập tức
в одну секундуngay tức khắc
в одну секундуtrong nháy mắt
все до одногоhết thày mọi người không trừ ai
все до одногоtất cả mọi người
всё это одна декорацияtất cả cái đó chi là màu mè bề ngoài mà thôi
вы одни?anh một mình thôi à?
выиграть три игры и одну проигратьthua một
выиграть три игры и одну проигратьthắng ba bàn
выпятить лишь одну сторону вопросаchỉ nhấn mạnh phơi bày một mặt của vấn đề mà thôi
выпячивать лишь одну сторону вопросаchỉ nhấn mạnh phơi bày một mặt của vấn đề mà thôi
глухой на одноýxo điếc một tai
горы громоздятся одна на другуюnhững dãy núi trùng trùng điệp điệp
горы громоздятся одна на другуюnúi non trùng điệp
да, ещё одна новостьà, còn một tin mới nữa
десять шансов против одного, что вы выиграете партиюmười phần so với một phần là chín phần mười là anh sẽ thắng ván này
долбить одно и то жеnói đi nói lại chỉ một điều
жить под одной кровлейsống cùng trong một nhà
заниматься исключительно одним деломchỉ làm một việc thôi
заниматься исключительно одним деломlàm độc một việc
из одного куска дереваlàm bằng một mảnh gỗ
из одного предположения следует другоеtừ già thuyết này này ra giả thuyết khác
из одного тестаcùng
из одного тестаcùng một giuộc
из одного тестаmột lò
из одного тестаcùng một loại
комната на одногоphòng cho một người
кругом были одни камниxung quanh toàn đá với đá
кругом были одни камниchung quanh chỉ có tuyền những đá
мне с ним одно мучениеở với nó thì thật khổ
мне с ним одно мучениеnó chỉ làm khổ cho tôi thôi
на одной нотеđơn điệu
на улице ни одного человекаngoài đường không một bóng người (không một người nào cả)
не произнести ни одного словаkhông nói không rằng
не произнести ни одного словаkhông hé răng nói nửa lời
не произнести ни одного словаkhông thốt lên một lời nào
не упало ни одной каплиkhông chẳng rơi một giọt nào cả
несколько минут он продержался на одной рукеtrong mấy phút anh ta đứng vững được trên một tay
обращение к молодому человеку старше или одного возраста с говорящимanh ơi (Una_sun)
один за всех, все за одногоmỗi người vi mọi người, mọi người vì mỗi người
одна машина полсмены простоялаmột máy đứng không chạy, không hoạt động trong nửa ngày làm việc
одна мукаchi có đau khồ thống khổ, khố sở, khổ não mà thôi
одна пятая частьmột phần năm
одна слава, что...chỉ được tiếng mang danh là... mà thôi
одна сотаяmột phần trăm
одна четвёртаяmột phần tư
одни костиxương bọc da
одни костиgầy giơ xương
одни хотят идти в театр, другие не хотятmột số muốn đi xem hát, số khác thì không muốn
одним глазок комdù chỉ thấy một ít thôi
одним глоткомmột hơi
одним духомmột mạch
одним духомmột thôi
одним духомmột hơi
одним махомliền một mạch
одним махомngay lập tức
все они одним миром мазаныchúng cùng một giuộc với nhau
одним росчерком пераgiải quyết phăng
одним росчерком пераkhông cằn suy nghĩ
одним росчерком пераnhanh chóng
одним словомnói tóm lại
одним словомnói chung
одним словомtóm lại
одним ударомbằng một cú đánh
одно времяcó một dạo
одно времяcó một bận
одно дело..., а другое дело...một đằng là..., còn đằng khác là...
одно из двухmột trong hai cái
одно из двухmột trong hai (việc, điều, v. v...)
одно из его изобретений было запатентованоmột trong những sáng chế cùa ông tá đã được cấp bằng
одно из его изобретений было патентованоmột trong những sáng chế cùa ông tá đã được cấp bằng
одно мне известно...chỉ có một điều tôi biết là...
одно плохо...chỉ tội một điều là...
одно плохо...phải một cái là...
одно плохо...chỉ khố một nỗi là...
одного возрастаcùng lứa tuồi (trạc tuồi)
одного года рожденияcùng một năm sinh
одного поля ягодаcùng một nòi cả
одного размераcùng một cỡ
стоять одной ногой в гробуgần kề miệng lỗ
одному богу известноkhông ai biết cả
одному богу известноchi có trời biết được mà thôi
одну минутуđợi cho một chút
одну минутуđợi cho một tí
одну секунду!đợi cho một tí!
он работает с одной молодёжьюnó làm việc chỉ với thanh niên
они оба одного пошибаcả hai đứa ấy cùng một giuộc với nhau
оставаться одномуbị đơn độc
оставаться одномуcòn lại một mình
осталось одно лишь воспоминаниеkhông còn gì hết cả
осталось одно лишь воспоминаниеchì còn vương lại một chút hồi ức mà thôi
остаться одномуbị đơn độc
остаться одномуcòn lại một mình
от него осталась одна теньanh ta gầy đét
от одной крайности к другойtừ thái cực cực đoan này đến thái cực cực đoan khác
отпускать что-л. в одни рукиbán đưa cái gì cho một người
пальто прослужит ещё одну зимуáo bành-tô còn dùng được một mùa đông nữa
перескакивать с одной темы на другуюchưa xong chuyện nọ đã xọ sang chuyện kia
перескакивать с одной темы на другуюnhảy chuyển từ đề tài này sang đề tài khác
перескочить с одной темы на другуюchưa xong chuyện nọ đã xọ sang chuyện kia
перескочить с одной темы на другуюnhảy chuyển từ đề tài này sang đề tài khác
по одномуtừng người một
по одному человекуtừng người một
повторить одно и то жеlặp đi lặp lại mãi một điều
повторять одно и то жеlặp đi lặp lại mãi một điều
повторять одно и то же на все ладыcứ nhắc đi nhắc lại mãi một điều thôi
под одной крышейcùng sống trong một nhà
при одном напоминании о...chỉ mới nhắc đến... thì...
привести к одному знаменателюlàm phù hợp với nhau
привести к одному знаменателюlàm trùng nhau
привести к одному знаменателюlàm cho giống nhau
придерживаться одного с кем-л. мненияcó, theo cùng một ý kiến với (ai)
прискакать на одной ногеnhảy lò cò đến
прискакать на одной ногеcò cò đến
протяжённость - одно из свойств материиquảng tính là một trong những thuộc tính cùa vật chất
пуговица держится на одной ниточкеcúc treo trên một sợi chỉ
пять минус четыре равно одномуnăm trừ bốn còn một
разговор вертится вокруг одного предметаcuộc nói chuyện xoay quanh một vấn đề thôi
рваться от одного прикосновенияmới đụng đến đã rách toạc (toạc ra, rách ra, đứt ra)
ртуть в термометре поднялась на одно делениеthủy ngân trong hàn thử biểu lên một vạch
с одной стороны..., с другой стороны...một mặt thì... còn mặt khác thì...
с одной стороны..., с другой стороны...một mặt thì... một mặt thì...
свалить всё в одну кучуvơ đũa cả nắm
свестись к одному и тому жеchung quy là một kết quả mà thôi
свестись к одному и тому жеđưa đến chỉ một điều mà thôi
сводиться к одному и тому жеchung quy là một kết quả mà thôi
сводиться к одному и тому жеđưa đến chỉ một điều mà thôi
сидеть за одной партойcùng ngồi một bàn học với (с кем-л., ai)
слушать одним ухомnghe câu được câu chăng
смотреть в одну точкуnhìn không rời mắt nhìn chằm chằm, dán mắt vào một chỗ
сна ни в одном глазу нетmắt cứ chong chong
сна ни в одном глазу нетhoàn toàn không buồn ngủ
события следовали одно за другимcác Sự kiện lằn lượt kế tiếp nhau
средняя выработка на одного рабочегоsố lượng sàn phẩm trung bình do một công nhân làm ra
средняя выработка на одного рабочегоmức sản xuất trung bình của một công nhân
ставить на одну доскуxếp vào cùng một loại với (с кем-л., ai)
ставить на одну доскуđặt ngang hàng với (с кем-л., ai)
стоять в одной шеренге с кем-л.xếp cùng hàng với (по положению, достоинству, ai)
стоять в одной шеренге с кем-л.bằng vai phải lứa với (по положению, достоинству, ai)
стоять в одной шеренге с кем-л.đứng ngang hàng với (по положению, достоинству, ai)
стоять в одной шеренгеcùng ai tham gia việc (с кем-л., gì)
стоять одной ногой в могилеgần đất xa trời
стоять одной ногой в могилеgần kề miệng lỗ
стричь всех под одну гребёнкуvơ đũa cả nắm
стричь всех под одну гребёнкуđánh đồng loạt tất cà
строиться в одну линиюđứng nối đuôi nhau
строиться в одну линиюxếp thành hàng dọc
там были одни детиở đấy chỉ có trẻ con mà thôi
твердить одно и то жеlặp đi lặp lại mãi một điều
тут есть одно "но"ở đây có một trở ngại (một chữ nhưng)
у меня не бывает ни одной свободной минутыtôi bận đầu tắt mặt tối
у меня не бывает ни одной свободной минутыtôi bận túi bụi
у меня не бывает ни одной свободной минутыtôi không có được một phút rảnh rang (rỗi rãi, nhàn rỗi)
удариться из одной крайности в другуюđi từ cực đoan này đến cực đoan khác
ударяться из одной крайности в другуюđi từ cực đoan này đến cực đoan khác
уж одно это..., уж одно только...chỉ một cái đó thôi cũng đủ để...
хвататься то за одно, то за другоеnay bắt tay vào việc này, mai lại mó tay vào việc khác
хочу сказать вам одну вещьtôi muốn nói cho anh biết một điều (việc, chuyện)
это одна видимостьchỉ là vẻ bề ngoài thôi
это одна видимостьchỉ toàn là già dối bề ngoài thôi
это одно воображение!đó chỉ là tường tượng mà thôi!
я прочёл это в одной книгеtôi đã đọc điều đó trong một quyền sách nào đấy