Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Catalan
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
обстановка
|
all forms
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
бедная
обстановка
đò đạc nghèo nàn
gen.
быть знакомым с
обстановкой
hiếu tình hình
gen.
в дружеской
обстановке
trong bầu không khí thân mật
gen.
в мирной
обстановке
trong hoàn cành
bầu không khí
hòa bình
gen.
внешнеполитическая
обстановка
tình hình ngoại chính
gen.
внутриполитическая
обстановка
tình hình nội chính
gen.
внутриполитическая
обстановка
tinh hình chính trị trong nước
gen.
военная
обстановка
cục diện
tinh hình, hoàn cảnh
chiến tranh
gen.
доложить
обстановку
báo cáo tình hình
gen.
знакомиться с
обстановкой
tìm hiểu tình hình
gen.
интимная
обстановка
bầu không khí thân tình
gen.
исходя из конкретной
обстановки
xuất phát từ
căn cứ vào
tình hình cụ thể
gen.
международная
обстановка
tình hình quốc tế
gen.
нагнетать
обстановку
làm căng thêm tình hình
gen.
нагнетать
обстановку
làm tình hình thêm căng thẳng
gen.
непривычная
обстановка
hoàn cành không quen thuộc
(lạ lùng, mới lạ)
gen.
непринуждённость
обстановки
sự
tự nhiên cùa bầu không khí
gen.
непринуждённость
обстановки
bầu không khí tự nhiên
gen.
нерабочая
обстановка
bầu
không khí hội hè
gen.
нормализация международной
обстановки
sự
bình thường hóa tình hình quốc tế
gen.
общая
обстановка
tình hình
hoàn cành, cục diện
chung
gen.
оздоровить
обстановку
в коллективе
chấn chinh tình hình nội bộ tập thề
gen.
оздоровлять
обстановку
в коллективе
chấn chinh tình hình nội bộ tập thề
gen.
ориентироваться в новой
обстановке
định hướng
định phương châm
trong hoàn cảnh mới
gen.
перемена
обстановки
thay đồi của hoàn cảnh
gen.
перемена
обстановки
sự
biến chuyến của tình hình
gen.
познакомиться с
обстановкой
tìm hiểu tình hình
gen.
разрядить напряжённость международной
обстановки
làm hòa hoãn tinh hình quốc tế
gen.
разрядить напряжённость международной
обстановки
làm dịu
bớt
tình hình căng thẳng trên thế giới
gen.
свыкнуться с
обстановкой
quen với hoàn cảnh
gen.
сложная
обстановка
tình hình phức tạp
gen.
тогдашняя
обстановка
tình hình lúc bấy giờ
(hòi ấy, lúc ấy, hồi đó, lúc đó)
Get short URL