Russian | Vietnamese |
бродячий образ жизни | cách sống nay đây mai đó |
в образе | qua (кого-л., ai) |
вести кочевой образ жизни | sống du mục |
вести оседлый образ жизни | cố cư |
вести оседлый образ жизни | sống định cư |
восстанавливать в памяти забытые образы | nhớ những hình ảnh đã quên ròi |
восстановить в памяти забытые образы | nhớ những hình ảnh đã quên ròi |
выпуклый образ | hình tượng nổi bật |
главным образом | chủ yếu là |
главным образом | căn bản là |
главным образом | chù yếu là |
должным образом | xứng đáng |
должным образом | thích đáng |
должным образом | một cách đích đáng |
каким образом? | bằng cách nào? |
каким образом | như thế nào (Una_sun) |
коренным образом | một cách triệt đề |
коренным образом | về căn bản |
коренным образом | một cách căn bản |
малоподвижный образ жизни | nếp sống ngồi luôn một chỗ |
малоподвижный образ жизни | lối sống trì trệ |
надлежащим образом | một cách thích đáng (thỏa đáng) |
некоторым образом | phần nào đấy |
некоторым образом | mức độ nào đấy |
некоторым образом | có thể gọi là |
некоторым образом | trong chừng mực nào đấy |
неподобающим образом | một cách không thích đáng |
никоим образом | hoàn toàn không |
никоим образом | trong trường hợp nào cũng không |
никоим образом | nhất quyết không |
никоим образом | không khi nào |
никоим образом | không bao giờ |
никоим образом | không thể nào |
образ действия | cách cách thức hành động |
образ жизни | lối sống |
образ жизни | cách sống |
образ жизни | nếp sống |
образ мыслей | phương pháp tư tường |
образ мысли | nếp nghĩ |
образ мысли | tư tưởng |
образ мышления | cách suy nghĩ |
образ правления | hình thức Nhà nước |
образ правления | hình thức cai trị (cầm quyền, quản lý, quản trị) |
образ правления | chế độ cai trị |
образы будущего | những hình ảnh của tương lai |
обстоятельство образа действия | trạng ngữ phương thức (cách thức) |
паразитический образ жизни | lối sống ăn bám |
по образу и подобию | theo mẫu mực cùa (кого-л., ai) |
по образу и подобию | đúng giống như (кого-л., ai) |
поступать подобным же образом | hành động theo cách tương tự giông giống, na ná, giống như thế |
праздный образ жизни | lối sống nhàn nhã (nhàn rỗi, nhàn hạ, phóng dật) |
работать над образом | đi sâu vào tìm hiểu nhân vật |
равным образом | cũng như thế |
равным образом | ngang nhau |
равным образом | bằng nhau |
равным образом | như nhau |
равным образом | giống như |
равным образом | cũng như |
разгульный образ жизни | lối sống phóng đãng (phóng lãng, bừa bãi) |
сельский образ жизни | nếp sống xã thôn |
сельский образ жизни | lối sống thôn quê |
скромный образ жизни | nếp sống giản dị |
следующим образом | như thế này |
следующим образом | cách như sau |
создать что-л. по своему образу и подобию | sáng tạo cái gì theo đúng mẫu mực của mình |
создать что-л. по своему образу и подобию | lấy mình làm mẫu mực đế sáng tạo cái (gì) |
соответствующим образом | một cách thích ứng (thích đáng) |
стадный образ жизни | lối sống quần cư (tập quần) |
таким образом | do đó |
таким образом | thế thì |
таким образом | bằng cách ấy |
таким образом | như thế |
таким образом | như vậy |
трояким образом | bằng ba cách |
художественный образ | hình tượng nghệ thuật |
частным образом | riêng |
частным образом | một cách cá nhân |