DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing оборвать | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
оборвать разговор на полусловеđang nói dở thì đột ngột ngắt lời
разговор оборвалсяcâu chuyện ngừng bặt
сердце оборвалосьtim ai thắt lại (у кого-л.)