Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
обещание
|
all forms
Russian
Vietnamese
взять назад своё
обещание
rút lui lời hứa
(cùa mình)
вынудить
обещание
bắt ai phải hứa
(у кого-л.)
выполнить своё
обещание
thực hiện
làm đúng
lời hứa của mình
выполнять своё
обещание
thực hiện
làm đúng
lời hứa của mình
дать
обещание
hứa
демагогические
обещания
những lời hứa hẹn mỵ dân
(mị dân)
клятвенное
обещание
tuyên thệ
клятвенное
обещание
thề nguyền
клятвенное
обещание
lời
thề
кормить
обещаниями
hứa hão
кормить
обещаниями
hứa cuội
кормить
обещаниями
hứa hươu hứa vượn
кормить
обещаниями
hứa suông
не сдержать
обещание
lỗi hẹn
не сдержать
обещание
thất ước
не сдержать
обещание
nuốt lời
не сдержать
обещание
sai hẹn
несдержанное
обещание
lời
hứa hão
прельстить
кого-л.
обещаниями
quyến rũ
dụ dỗ
ai bằng những lời hứa hẹn
прельщать
кого-л.
обещаниями
quyến rũ
dụ dỗ
ai bằng những lời hứa hẹn
пустые
обещания
lời hứa hươu hứa vượn
пустые
обещания
lời hứa suông
пустые
обещания
những
lời hứa hão
связать
кого-л.
обещанием
trói buộc
câu thúc
ai bằng lời hứa
связывать
кого-л.
обещанием
trói buộc
câu thúc
ai bằng lời hứa
сдержать
обещание
giữ lời hứa
сдержать
обещание
giữ lời thề
сдержать
обещание
giữ lời
щедрый на
обещания
hay hứa
щедрый на
обещания
dễ dãi trong lời hứa
Get short URL