DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing нужда | all forms
RussianVietnamese
без нуждыkhông cần
в случае нуждыtrong trường hợp cần thiết
в случае нуждыkhi cằn
в тисках нуждыbị giam hãm trong cảnh thiếu thốn
жить в нуждеsống trong cảnh nghèo
жить в нуждеsống thiếu thốn
испытывать нуждуcằn cái (в чём-л., gì)
крайняя нуждаsự thiếu thốn cùng cực
нужды малоai cứ phớt lờ (кому-л.)
нужды малоchẳng ai lo (кому-л.)
нужды малоkhông quan hệ đến (кому-л., ai)
нужды нетkhông đáng gì
нужды нетchẳng quan trọng
повседневные нуждыnhững nhu cầu hằng ngày (hàng ngày, thường ngày, thường nhật)
терпеть нуждуchịu thiếu thốn (túng thiếu, nghèo túng)