DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing но | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
без всяких "но"không lôi thôi gì hết
без всяких "но"không được "nhưng" gì hết
было больно, но пришлось терпетьđau thật, nhưng đành phải chịu đựng vậy
как ни трудно, но надо сделатьmặc dầu khó khăn, tuy thế tuy nhiên, tuy vậy vẫn phải làm
как ни трудно, но надо сделатьdù khó đấy, nhưng thế nhưng vẫn phải làm
как это ни странно, но...dù điều đó lạ lùng đi chăng nữa nhưng...
как это ни странно, но...lạ thật nhưng...
либо я, либо ты, но кто-то из нас должен пойтиhoặc là tôi, hoặc là anh, nhưng trong hai chúng ta phải có người đi
не только..., но и...không những... mà cả...
не только..., но и...không những... mà còn...
никаких "но"không lôi thôi gì hết
никаких "но"không được "nhưng" gì hết
но всё жеnhưng dầu sao (thì)
но всё жеnhưng dẫu sao (thì)
но всё жеnhưng dù sao (thì)
но всё-такиnhưng dẫu sao (thì)
но всё-такиnhưng dầu sao (thì)
но всё-такиnhưng dù sao (thì)
но уже поздноnhưng đã muộn mất rồi
обещать-то он обещал, но сделает ли?hứa thì ông ta đã hứa rồi đấy, những không biết rồi ông có làm không?
он выздоравливает, но ещё не выздоровелbệnh đỡ dần nhưng ông ta chưa lại người
он выздоравливает, но ещё не выздоровелbệnh anh ấy thuyên giảm nhưng chưa khỏi hẳn
он выздоравливает, но ещё не выздоровелanh ấy khỏi bệnh dần nhưng chưa bình phục hằn
он собрался было приехать, но потом раздумалnó đã định đến nhưng sau lại thôi
он строгий, но справедливый человекông ta là người nghiêm nghị nhưng công bằng
она хотела его окликнуть, но потом раздумалаchị ấy định gọi anh ta lại, nhưng rồi lại thôi
пусть он ошибся, но ошибку можно исправитьdầu dù, tuy nó có phạm sai lầm đấy, nhưng sai lầm ấy thì có thề sửa được
пусть он ошибся, но ошибку можно исправитьmặc dầu mặc dù, tuy rằng nó sai lầm đi nữa, nhưng sai lầm đó thì có thể sửa chữa được
ранен, но остался в строюanh ta bị thương nhưng vẫn không rời đội ngũ
так-то оно так, но...như thế cũng phải nhưng...
так-то оно так, но...cũng có thể là như thế nhưng...
тут есть одно "но"ở đây có một trở ngại (một chữ nhưng)
хорошо или нет, но это такchẳng biết có tốt hay không nhưng việc xảy ra như thế đấy
хотя поздно, но он не спитmặc dù mặc dầu, tuy rằng, dù, dầu đã khuya nhưng anh ta vẫn không ngủ
это возможно, но мало вероятноcái đó thì có thề xảy ra, nhưng song ít khả năng
я долго вспоминал, но никак не мог вспомнитьtôi cố nhớ lại mãi mà không thề nào nhớ ra được
я долго ждал его, но так и не дождалсяtôi chờ nó hết nước hết cái nhưng vẫn không gặp được
я-то согласен, но он нетriêng tôi thì đồng ý, nhưng nó thì không