DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing нотка | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
в его голосе звучала какая-то юмористическая ноткаtrong giọng nói của ông ta vang lên âm hường hài hước thế nào ấy
гневная нотка прозвенела в его голосеtrong giọng nói của ông ta vang lên nghe rõ âm hường giận dữ
нотка недоверияgiọng ngờ vực
нотка недоверияâm hưởng của sự nghi ngờ