Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Bashkir
Czech
English
German
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Russian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
нотка
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
в его голосе звучала какая-то юмористическая
нотка
trong giọng nói của ông ta vang lên âm hường hài hước thế nào ấy
гневная
нотка
прозвенела в его голосе
trong giọng nói của ông ta vang lên
nghe rõ
âm hường giận dữ
нотка
недоверия
giọng ngờ vực
нотка
недоверия
âm hưởng
của
sự nghi ngờ
Get short URL