DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing нож | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
быть на ножахthù địch cừu thù, cừu địch với (с кем-л., ai)
всадить нож в спинуđâm dao vào lưng (кому-л., ai)
как ножом по сердцуnhư kim đâm trong dạ
как ножом по сердцуrát ruột như bào
как ножом по сердцуnhư sét đánh ngang tai
консервный ножdao mờ đồ hộp
кончик ножаmũi dao
наточить ножmài dao
нож в спинуphản (кому-л., ai)
нож в спинуphản bội (кому-л., ai)
нож не режетdao không cắt được
нож не режетdao cùn
нож не режетdao không sắc
нож острыйđiều làm ai rất đau lòng (кому-л.)
острый ножdao bén
острый ножcon dao sắc
перочинный ножdao díp
перочинный ножdao xếp
перочинный ножcon dao nhíp
поварской ножcon dao làm bếp
порезать руку ножомbị dao làm đứt tay
порезать руку ножомlàm đứt tay
пристать к кому-л. с ножом к горлуbám ai như đỉa đói
разрезной ножrọc giấy
разрезной ножcon, cái dao rọc giấy
складной ножcon dao xếp
столовый ножdao bàn
столовый ножdao bàn ăn
столовый ножcon dao ăn
точить ножmài dao
тупить ножlàm dao cùn nhụt đi
тупить ножlàm cùn nhụt dao
финский ножthanh, cây đoản kiếm
финский ножcon, cây dao găm
чей это нож?con dao này cùa ai?
черенок ножаchuôi dao
черенок ножаcái cán dao