Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Bulgarian
Catalan
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Ingush
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Slovak
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
нож
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
быть на
ножах
thù địch
cừu thù, cừu địch
với
(с кем-л., ai)
всадить
нож
в спину
đâm dao vào lưng
(кому-л., ai)
как
ножом
по сердцу
như kim đâm trong dạ
как
ножом
по сердцу
rát ruột như bào
как
ножом
по сердцу
như sét đánh ngang tai
консервный
нож
dao mờ đồ hộp
кончик
ножа
mũi dao
наточить
нож
mài dao
нож
в спину
phản
(кому-л., ai)
нож
в спину
phản bội
(кому-л., ai)
нож
не режет
dao không cắt được
нож
не режет
dao cùn
нож
не режет
dao không sắc
нож
острый
điều làm ai rất đau lòng
(кому-л.)
острый
нож
dao bén
острый
нож
con
dao sắc
перочинный
нож
dao díp
перочинный
нож
dao xếp
перочинный
нож
con
dao nhíp
поварской
нож
con
dao làm bếp
порезать руку
ножом
bị dao làm đứt tay
порезать руку
ножом
làm đứt tay
пристать
к кому-л.
с
ножом
к горлу
bám ai như đỉa đói
разрезной
нож
rọc giấy
разрезной
нож
con, cái
dao rọc giấy
складной
нож
con
dao xếp
столовый
нож
dao bàn
столовый
нож
dao bàn ăn
столовый
нож
con
dao ăn
точить
нож
mài dao
тупить
нож
làm dao cùn
nhụt
đi
тупить
нож
làm cùn
nhụt
dao
финский
нож
thanh, cây
đoản kiếm
финский
нож
con, cây
dao găm
чей это
нож
?
con
dao này cùa ai?
черенок
ножа
chuôi dao
черенок
ножа
cái
cán dao
Get short URL