Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Italian
Japanese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
несмотря на
|
all forms
|
exact matches only
|
in specified order only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
несмотря на
все наши предосторожности
mặc dù chúng tôi đã hết sức đề phòng...
gen.
несмотря на
все наши предосторожности
mặc dù mọi phương sách phòng bị cùa chúng tôi...
gen.
несмотря на
свои шестьдесят лет, он хорошо сохранился
dù đã sáu mươi tuồi, ông ta trông vẫn còn trề
(cụ ấy vẫn còn khỏe)
gen.
несмотря на
то, что...
dẫu
rằng
...
gen.
несмотря на
то, что...
mặc dầu...
gen.
несмотря на
то, что...
mặc dù...
gen.
несмотря на
то, что...
dầu
rằng
...
gen.
несмотря на
то, что...
dù
rằng
...
Get short URL