![]() |
Russian | Vietnamese |
непочатый край | khối |
непочатый край | vô thiên lùng |
непочатый край | như rươi |
непочатый край | vô ngằn |
непочатый край | vô khối |
непочатый край | ối |
работы непочатый край | việc nhiều xẻ mũi mà thở (nhiều không kịp thở) |
работы непочатый край | công việc ngập đầu (lút đầu lút cồ, ngộn lên) |
работы непочатый край | ối khối, vô khối việc |